Menu Đóng

Phục hồi stress và sang chấn tâm lý ở trẻ

GIAI ĐOẠN MẦM NON (0–6 TUỔI)

1. Biểu hiện thực tế: Hay giật mình, khó ngủ, sợ tách mẹ, hoặc ngủ mớ, khóc thét. Chậm nói, ít giao tiếp mắt, thu mình, hoặc ngược lại tăng động, bám dính, sợ người lạ. Thường đau bụng, đau đầu, nôn, ăn kém mà không có bệnh lý. Có hành vi ngậm tay, lặp hành động, chơi xoay vòng (biểu hiện stress cảm giác). Dễ cáu, gào, đập đầu, hoặc đơ cảm xúc khi trẻ không cười, không phản ứng khi gọi.

2. Cơ chế tâm lý bên trong: Giai đoạn này, não cảm xúc chi phối mạnh. Khi trẻ bị la mắng, bỏ mặc, hoặc thay đổi đột ngột, não ghi nhận nguy hiểm nên tiết căng thẳng liên tục. Não chưa có khả năng giải mã nên nỗi sợ bị đóng băng thành sang chấn tiềm ẩn. Trẻ hình thành niềm tin gốc sai (Mình không an toàn. Mình không được yêu. Mọi thứ có thể mất)

3. Hướng phục hồi: Ổn định an toàn cảm xúc trước, chưa cần học hay rèn kỹ năng. Tăng chạm xúc, ôm, giao tiếp mắt, nói chuyện dịu nhẹ. Giảm mọi kích thích tiêu cực (tiếng la, TV, đèn mạnh). Cha mẹ cần hạ giọng, ổn định năng lượng bản thân vì trẻ hấp thụ cảm xúc người lớn. Nếu có hành vi rối loạn cảm giác hoặc thu mình nên trị liệu cảm xúc + vận động + giao tiếp đồng thời.

GIAI ĐOẠN TIỂU HỌC (6–11 TUỔI)

1. Biểu hiện thực tế: Trẻ hay sợ sai, sợ bị mắng, luôn hỏi (con làm đúng chưa?). Dễ mất tập trung, rối loạn giấc ngủ, hoặc đau đầu, đau bụng khi đến trường. Giảm hứng thú học, né tránh giao tiếp, khó kết bạn.Một số trẻ biểu hiện cứng đầu, phản ứng mạnh, hay cãi, thực chất là phản kháng vì sợ bị tổn thương. Dễ rơi vào tự ti, nói tiêu cực về bản thân, hoặc phát triển ám ảnh cầu toàn.

2. Cơ chế tâm lý bên trong: Trẻ bắt đầu hình thành ý thức bản thân và giá trị cái tôi. Khi thường xuyên bị so sánh, chê bai, hoặc không được công nhận nên não trẻ ghi nhận mình không đủ tốt. Căng thẳng học tập + thiếu gắn kết cảm xúc khiến trẻ luôn sống trong trạng thái cảnh giác. Dần hình thành hệ phòng thức làm cho người khác vừa lòng, hoặc thu mình trốn tránh.

3. Hướng phục hồi: Ngưng so sánh mà tập ghi nhận nỗ lực thay vì kết quả. Dành thời gian kết nối cảm xúc 1–1 mỗi ngày (nghe con nói, không sửa, không phán). Dạy trẻ nhận biết cảm xúc của mình, cho phép buồn, sợ, tức mà không bị phán xét. Giúp con đặt tên cảm xúc và giải tỏa qua hành động lành mạnh (vẽ, kể, viết, vận động). Nếu con thu mình, có dấu hiệu rối loạn lo âu thì cần liệu trình trị liệu cảm xúc và nhận thức để khôi phục an toàn bên trong.

GIAI ĐOẠN TUỔI DẬY THÌ (12–18 TUỔI)

1. Biểu hiện thực tế: Thay đổi tâm trạng thất thường, dễ nổi nóng hoặc im lặng kéo dài. Mất hứng thú với sở thích cũ, học sa sút, thức khuya, tự cô lập. Hay than mệt, đau đầu, khó ngủ, mất ăn, hoặc biểu hiện rối loạn cơ thể hóa. Tự hại, xước tay, viết status tiêu cực, hoặc sống ảo quá mức. Có xu hướng sống hai mặt ngoan ngoài nhưng bão tố trong lòng.

2. Cơ chế tâm lý bên trong: Tuổi này là giai đoạn khủng hoảng bản sắc Khi bị ép, bị kiểm soát, hoặc bị phủ nhận cảm xúc nên trẻ thấy mình vô hình. Não trước trán (tư duy logic) chưa hoàn thiện, nên cảm xúc dễ bùng nổ, cực đoan. Sang chấn cũ (từ 0–11 tuổi) có thể trỗi dậy, khiến con vừa chống vừa muốn được yêu.

3. Hướng phục hồi: Không đối đầu, không giảng đạo, không kết tội. Cha mẹ cần học ngôn ngữ cảm xúc hỏi, lắng nghe và phản hồi đúng năng lượng. Xây lại niềm tin an toàn cha mẹ vẫn ở đây, dù con sai. Giúp con tháo nút cảm xúc vô thức bằng cách phản chiếu (Mẹ hiểu con đang cảm thấy…). Trị liệu nên kết hợp cảm xúc, hành vi, nhận thức, nghệ thuật. Sau khi ổn định, mới hỗ trợ định hướng giá trị và mục tiêu sống.

GIAI ĐOẠN THANH NIÊN TRẺ (18–25 TUỔI)

1. Biểu hiện thực tế: Mất động lực sống, làm việc vô hồn, hoặc luôn cảm thấy mệt, trống rỗng. Sợ thất bại, sợ bị đánh giá, sợ ra quyết định. Dễ rối loạn lo âu, OCD, trầm cảm tiềm ẩn. Có thể rơi vào nghiện mạng xã hội, cô đơn kéo dài, khủng hoảng niềm tin.

2. Cơ chế tâm lý bên trong: Đây là hệ quả muộn của stress hoặc sang chấn không được chữa lành từ nhỏ. Khi não từng ghi mình không đủ tốt nên người trẻ luôn sống trong nỗi sợ thất bại. Cảm xúc bị nén lâu năm khiến não quen với căng thẳng, khó cảm nhận niềm vui thật. Nếu không điều chỉnh, dễ phát triển rối loạn nhân cách hoặc trầm cảm mãn tính.

3 Hướng can thiệp – phục hồi: Tái cấu trúc niềm tin gốc bằng trị liệu nhận thức. Học nhận diện và quản lý cảm xúc, kết nối với giá trị bản thân thật. Xây lại năng lượng sống qua chuyển động, hơi thở, thiền cảm xúc, nghĩ và viết tâm thức. Nếu có tổn thương sâu cần trị liệu chuyên sâu tháo gỡ sang chấn.

P/s: Quan trọng nhất là chữa lành mối quan hệ với cha mẹ trong tâm, để năng lượng an toàn được tái lập. Trẻ không hư, chỉ là bị tổn thương mà người lớn chưa đọc được. Mỗi hành vi bất ổn của con đều là tiếng gọi cứu giúp vô thức. Càng mắng con càng thu mình nhưng càng hiểu con càng hồi phục.

Bài liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *